| vaincre; battre à plate couture |
| | Äánh bại quân địch |
| vaincre l'ennemi |
| | Äánh bại quân xâm lược |
| battre l'agresseur à plate couture |
| | déjouer |
| | Äánh bại chÃnh sách thù địch của quân thù |
| déjouer la politique d'hostilité de l'ennemi |